- Từ điển Anh - Việt
Iliotibial
Xem thêm các từ khác
-
Iliotibial tract
dải chậu - chày, -
Iliotrochanteric
(thuộc) xương chậu-mấu chuyển, -
Ilioxiphopagus
thai đôi dính hông - mõm ức., -
Ilium
/ ´iliəm /, Danh từ, số nhiều .ilia: (giải phẫu) xương chậu, -
Ilk
/ ilk /, Danh từ: (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc, Từ... -
Ilka
Tính từ: mỗi, mỗi một, -
Ill
/ il /, Tính từ: Đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó,Ill-acquired
Tính từ: (nói về của cải) kiếm được bằng cách phi nghĩa, bất chính,Ill-advised
/ ´iləd¸vaizd /, Tính từ: khờ dại, nhẹ dạ, Từ đồng nghĩa: adjective,...Ill-affected
/ ´ilə¸fektid /, tính từ, có ý xấu, có ác ý, an ill-affected criticism, lời phê bình ác ýIll-assorted
/ ´ilə¸sɔ:tid /, tính từ, lẫn lộn, tạp nhạp, không xứng đôi vừa lứa,Ill-behaved
Tính từ: vô lễ; mất dạy,Ill-being
/ 'il'bi:iɳ /, Danh từ: tình trạng ốm yếu, tình trạng xấu,Ill-boding
/ ´il´boudiη /, tính từ, báo điềm gỡ, mang điềm xấu, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic ,...Ill-bred
/ ´il¸bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbaric , boorish...Ill-conditinned
Toán & tin: điều kiện xấu,Ill-conditioned
/ ´ilkən¸diʃənd /, Tính từ: có ác ý, có ý xấu, Ở trong tình trạng xấu, Toán...Ill-conditioned matrix
ma trận điều kiện xấu,Ill-conditionedness
Danh từ: sự có ác ý, sự có ý xấu, tình trạng xấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.