- Từ điển Anh - Việt
Illegal partnership
Xem thêm các từ khác
-
Illegal payment
việc chi trả phi pháp, -
Illegal profit
bạo lợi, -
Illegalisation
Danh từ: sự làm cho bất hợp pháp, sự bất hợp pháp hoá, -
Illegalise
như illegalize, -
Illegality
/ ¸ili´gæliti /, Danh từ: sự không hợp pháp; tính không hợp pháp, ( số nhiều) hành động không... -
Illegalization
như illegalisation, -
Illegalize
Ngoại động từ: làm thành không hợp pháp, -
Illegally
/ i´li:gəli /, phó từ, bất hợp pháp, trái pháp luật, -
Illegibility
/ i¸ledʒi´biliti /, danh từ, sự khó đọc, tính khó đọc, -
Illegible
/ i´ledʒibl /, Tính từ: khó đọc, không đọc được (chữ viết...), Kỹ... -
Illegibleness
/ i´ledʒibəlnis /, như illegibility, -
Illegibly
Phó từ: khó đọc, -
Illegitimacy
/ ¸ili´dʒitiməsi /, danh từ, sự không hợp pháp, sự không chính đáng, tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang,Illegitimate
/ ¸ili´dʒitimit /, Tính từ: không hợp pháp, không chính đáng, Đẻ hoang (con), Danh...Illegitimately
Phó từ: không hợp pháp, không chính đáng,Illegitimateness
/ ¸ili´dʒitimitnis /, danh từ, tính chất không hợp pháp, tính chất không chính đáng,Illegitimation
/ ¸ilidʒiti´meiʃən /, danh từ, sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng, sự làm thành không hợp...Illiberal
Tính từ: hẹp hòi, không phóng khoáng, không có văn hoá, không có học thức, tầm thường, bần...Illiberalise
như illiberalize,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.