- Từ điển Anh - Việt
Illuminant
Nghe phát âmMục lục |
/i´lu:minənt/
Thông dụng
Tính từ
Sáng tỏ, rực rỡ
Danh từ
Vật chiếu sáng, vật rọi sáng
Chuyên ngành
Xây dựng
vật tỏa sáng
Kỹ thuật chung
nguồn sáng
thiết bị chiếu sáng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Illuminant control
sự điều khiển chiếu sáng, -
Illuminants
chất phát quang, standard illuminants, chất phát quang tiêu chuẩn -
Illuminate
/ i'lumineɪt /, Ngoại động từ: chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp... -
Illuminated
/ i¸lu:mi´neitid /, Kỹ thuật chung: chiếu sáng, được rọi sáng, Từ đồng... -
Illuminated body
vật được chiếu sáng, -
Illuminated control
điều khiển độ sáng, -
Illuminated dial
mặt số dạ quang, -
Illuminated entry system
hệ thống chiếu sáng cửa ra vào, hệ thống chiếu sáng lối vào, -
Illuminated indicator board
bảng tín hiệu đèn, -
Illuminated indicator panel
bảng đèn báo, -
Illuminated magnifier
bộ phóng đại có đèn, kính lúp có đèn, -
Illuminated news
bảng tin chiếu sáng, -
Illuminated scale
mặt số chiếu sáng, -
Illuminated signs
biển quảng cáo bằng đèn, -
Illuminated source
nguồn được rọi sáng, -
Illuminated track diagram
bảng chỉ dẫn đường bằng tín hiệu đèn, -
Illuminated visual acuity testing chart
bảng thử độ sáng, -
Illuminati
/ i¸lu:mi´na:ti: /, Danh từ số nhiều: (tôn giáo) những người được chúa làm cho sáng mắt, -
Illuminating
/ i´lu:mi¸neitiη /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, làm sáng mắt, làm sáng trí, Từ... -
Illuminating attachment
thiết bị chiếu sáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.