- Từ điển Anh - Việt
Imbitter
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác embitter
Như embitter
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Imbody
như embody, -
Imbosom
như embosom, -
Imbower
như embower, -
Imbrex
/ ´imbreks /, Xây dựng: ngói tháng, máng nước bằng gốm, Kỹ thuật chung:... -
Imbricate
/ ´imbrikeit /, Động từ: xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như) lợp ngói, Tính... -
Imbricated
bị phủ, xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau., -
Imbricated folding
nếp uốn chồng chéo, -
Imbricated plate
tôn dạng vảy, -
Imbricated structure
cấu tạo xếp vảy, -
Imbrication
/ ¸imbri´keiʃən /, Danh từ: sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như) lợp ngói, (kiến... -
Imbricative
Tính từ: theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau (như) lợp ngói, (kiến trúc) hình... -
Imbroglio
/ im´brəuliəu /, Danh từ, số nhiều imbroglios: tình trạng hỗn độn (về (chính trị)...), sự hiểu... -
Imbrown
Ngoại động từ:, -
Imbrue
/ im'bru: /, Ngoại động từ: nhúng, làm thấm đẫm, làm thấm đầy, nhuộm, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Imbruement
/ im´bru:mənt /, danh từ, sự thấm đẫm, sự thấm nhuần (nghĩa bóng), -
Imbrute
/ im´bru:t /, ngoại động từ, làm thành tàn ác; làm thành hung bạo, -
Imbrutement
Danh từ: sự làm thành tàn ác; sự làm thành hung bạo, -
Imbue
/ im'bju: /, như imbrue, Ngoại động từ (+ with): thấm đẫm (hơi ẩm), nhuộm, Từ... -
Imbuement
/ im´bju:mənt /, như imbruement, -
Imbuia
gỗ imbuia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.