- Từ điển Anh - Việt
Immediate operation
Xem thêm các từ khác
-
Immediate packing
bao bì trực tiếp, bao bì trực tiếp, -
Immediate payment
trả tiền ngay, thanh toán ngay khi xuất trình chứng từ, -
Immediate payment annuity
niên khoản nộp ngay, -
Immediate percussion
gõ chẩn trực tiếp, -
Immediate possession
chiếm hữu, sử dụng ngay, -
Immediate precision
phần tử ngay trước, -
Immediate predecessor
phần tử ngay trước, -
Immediate principle
chất phân tích ngay ban đầu, -
Immediate printing
sự in tức thời, -
Immediate processing
sự xử lý trực tiếp, sự xử lý tức thời, -
Immediate recipient
người nhận tức thì, -
Immediate replacement
thay thế khẩn cấp, -
Immediate ringing
gọi chuông tức khắc, -
Immediate roof
nóc trực tiếp, mái sát kề, Địa chất: vách trực tiếp, nóc trực tiếp, -
Immediate rotation axis
trục quay tức thời, -
Immediate run
thời gian cực ngắn, -
Immediate run-off
dòng mưa mặt, -
Immediate runoff
dòng chảy mặt, dòng mưa mặt, -
Immediate settlement
độ lún tức thời, biến dạng tức thời, -
Immediate strain
biến dạng tức thời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.