- Từ điển Anh - Việt
Immigration control
Xem thêm các từ khác
-
Immigration officer
cán bộ xuất nhập cảnh, -
Immigration process
quá trình di cư, -
Immigration reform and control act
đạo luật về kiểm tra và cải cách nhập cư, -
Imminence
Danh từ: tình trạng sắp xảy ra, Điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến, Từ... -
Imminency
như imminence, -
Imminent
/ ´iminənt /, Tính từ: sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi, Từ đồng nghĩa:... -
Imminent Hazard
sự nguy hại lơ lửng, là nguy hại do những tác động có hại bất hợp lý lên con người hay môi trường hoặc gây ra nguy hại... -
Imminent Threat
mối đe dọa lơ lửng, khả năng cao có sự phơi nhiễm xảy ra. -
Imminent abortion
sảy thai sắp xảy ra, -
Imminentabortion
sảy thai sắp xảy ra, -
Imminently
Phó từ: sắp xảy ra, -
Imminentness
/ ´iminəntnis /, -
Immingle
Ngoại động từ: trộn, trộn lẫn, -
Immiscibility
/ i¸misi´biliti /, danh từ, tính không trộn lẫn được, -
Immiscible
/ i´misibəl /, Tính từ: không trộn lẫn được, Kỹ thuật chung: không... -
Immitigability
/ i¸mitigə´biliti /, danh từ, tính không thể nguôi được, tính không thể dịu đi được, -
Immitigable
/ i´mitigəbl /, Tính từ: không thể nguôi, không thể dịu đi, immitigable sorrow, nỗi buồn không thể...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.