- Từ điển Anh - Việt
Immobilization of current assets
Xem thêm các từ khác
-
Immobilize
/ i´moubi¸laiz /, Ngoại động từ: giữ cố định; làm bất động, làm không di chuyển được;... -
Immobilizer
/ i´moubi¸laizə /, Kinh tế: cố định, phòng gây mê (súc vật trước khi mổ), -
Immobilizing bandage
băng cố định, -
Immobilizing chamber
phòng cố định, -
Immoderate
/ i´mɔdərit /, Tính từ: quá độ, thái quá, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Immoderately
Phó từ: quá độ, thái quá, -
Immoderateness
/ i´mɔdəritnis /, như immoderation, -
Immoderation
/ i¸mɔdə´reiʃən /, danh từ, sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ, -
Immodest
/ i´mɔdist /, Tính từ: khiếm nhã, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang, vô liêm sỉ,... -
Immodestly
Phó từ: khiếm nhã, vô liêm sỉ, -
Immodesty
/ i´mɔdisti /, danh từ, tính khiếm nhã, tính bất lịch sự; tính không đứng đắn, tính không đoan trang, tính vô liêm sỉ, tính... -
Immolate
/ ´imou¸leit /, Ngoại động từ: giết (súc vật) để cúng tế, cúng tế, (nghĩa bóng) hy sinh (cái... -
Immolation
/ ¸imou´leiʃən /, danh từ, sự giết súc vật để cúng tế, (nghĩa bóng) sự hy sinh (cái gì cho cái gì), Từ... -
Immolator
/ ´imou¸leitə /, tính từ, người giết súc vật để cúng tế, (nghĩa bóng) người hy sinh (cái gì cho cái gì), -
Immoral
/ i´mɔrəl /, Danh từ: trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại, xấu xa, phóng đãng, Từ... -
Immoralise
như immoralize, -
Immoralism
Danh từ: (triết học) thuyết phi đạo đức, -
Immoralist
/ i´mɔrəlist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết phi đạo đức, -
Immorality
/ ¸imə´ræliti /, danh từ, sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại, sự phóng đãng; hành vi đồi bại xấu xa,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.