- Từ điển Anh - Việt
Impact compactor
Xem thêm các từ khác
-
Impact compression test
sự thửnén va đập, sự thí nghiệm va đập nén, -
Impact crater
miệng phễu do va đập, -
Impact crusher
máy nghiền kiểu đập, máy nghiền kiểu va đập, -
Impact crushing
Địa chất: sự nghiền kiểu va đập, -
Impact damage
thiệt hại do va đập, -
Impact day
ngày công bố, -
Impact die forging
sự dập nóng, sự rèn bằng búa, -
Impact drill
choòng khoan đập, máy khoan xoay đập, may khoan búa, máy khoan kiểu xung động, máy khoan đập, -
Impact ductility
độ dai va chạm, va đập, độ dai va chạm, -
Impact due to track irregular
lực va chạm do đường không đều, lực va chạm do đường không đều, -
Impact effect
tác động xung kích, ảnh hưởng xung kích, hiệu quả tăng giá, tác động tức thì, tối trực tiếp, -
Impact elasticity
tính đàn hồi va chạm, độ dai va đập, độ dai va đập, -
Impact elasticity tester
máy thử độ đàn hồi va chạm, máy thử độ dai va chạm, -
Impact electric wrench
clê điện kiểu va đập, -
Impact endurance test
sự thử độ bền va đập, sự thí nghiệm mỏi va đập, -
Impact energy
năng lượng (của) va chạm, năng lượng va đập, -
Impact excitability
sự kích thích bằng va chạm, -
Impact excitation
kích thích do va đập, -
Impact extrusion
sự đùn xung, sự ép đùn va đập, sự ép xung kích, sự đùn xung (ép chi tiết rỗng), -
Impact face
mặt va chạm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.