- Từ điển Anh - Việt
Imperial measure
Xem thêm các từ khác
-
Imperial palace
cung điện nhà vua, hoàng cung, -
Imperial pint
pin anh (0, 5681), -
Imperial preference
chế độ thuế ưu đãi của liên hiệp anh, chế độ ưu đãi hoàng gia, -
Imperial roof
mái tháp vòm, -
Imperial tomb
lăng vua, -
Imperial ton
tấn anh, tấn dài, tấn hoàng gia, -
Imperial unit
đơn vị hoàng gia, -
Imperialisation
như imperialization, -
Imperialise
như imperialize, -
Imperialism
/ im'piəriəlizm /, Danh từ: chủ nghĩa đế quốc, Đế quốc, (sử học) sự thống trị của hoàng... -
Imperialist
/ im´piəriəlist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa đế quốc, tên đế quốc, (sử học) người ủng... -
Imperialistic
như imperialist, -
Imperialization
Danh từ: sự đế quốc hoá (một chính thể), sự đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế,... -
Imperialize
Ngoại động từ: Đế quốc hoá (một chính thể), Đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế,... -
Imperially
Phó từ: uy nghi, đường bệ, -
Imperialness
/ im´piəriəlnis /, danh từ, tính chất hoàng đế, tính chất đế quốc, toàn quyền, uy quyền lớn, vẻ uy nghi, vẻ oai vệ, vẻ... -
Imperil
Ngoại động từ: Đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, làm cho gặp nguy hiểm, Từ... -
Imperilment
/ im´perilmənt /, danh từ, sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm cho gặp nguy hiểm, Từ đồng... -
Imperious
/ im´piəriəs /, Tính từ: hống hách; độc đoán, khẩn cấp, cấp thiết, cấp bách, Y...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.