Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impertinently

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Xấc láo, xấc xược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impertinentness

    Danh từ: sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược, sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng...
  • Imperturbability

    / ´impə:¸tə:bə´biliti /, danh từ, tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng, Từ...
  • Imperturbable

    / ¸impə:´tə:bəbl /, Tính từ: Điềm tĩnh, bình tĩnh; không hề bối rối, không hề nao núng,
  • Imperturbableness

    / ¸impə:´tə:bəblnis /, như imperturbability, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness...
  • Imperturbably

    Phó từ: Điềm tĩnh, không nao núng,
  • Imperturbation

    Danh từ: sự điềm tĩnh, sự bình tĩnh; sự không hề bối rối, sự không hề nao núng,
  • Imperviable

    Tính từ: không thấu qua được, không thấm (nước...), không tiếp thu được, trơ trơ, (từ mỹ,nghĩa...
  • Impervious

    / im´pə:viəs /, như imperviable, Xây dựng: không thấm (nước), không lọt qua, Cơ...
  • Impervious bed

    lớp không thấm,
  • Impervious blanket

    lớp phủ không thấm nước,
  • Impervious break

    lớp xen không thấm nước,
  • Impervious core

    lõi không thấm,
  • Impervious core embankment

    đắp lõi chống thấm,
  • Impervious course

    lớp chống thấm,
  • Impervious curtain

    màn chống thấm, màng chống thấm,
  • Impervious diaphragm

    màn chắn kín nước, vách ngăn chống thấm, màn chống thấm,
  • Impervious fill

    khối đắp không thấm,
  • Impervious foundation

    móng không thấm nước,
  • Impervious imperviable

    không lọt qua, không thấm, không xuyên được, không xuyên qua,
  • Impervious joint

    mối nối kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top