- Từ điển Anh - Việt
Impounded
- redierct: impound
Xem thêm các từ khác
-
Impounded area
khu vực ngăn nước, -
Impounded fish
cá nhốt bãi rào, -
Impounded water
nước tích tụ (trong bể), -
Impounder
Danh từ: người nhốt súc vật vào bãi rào, -
Impounding
sự chặn dòng, sự ngăn dòng, ngăn dòng [sự ngăn dòng], -
Impounding dam
đập ngăn dòng, đập ngăn dòng, đập giữ nước, -
Impounding flood
trận lũ đang đến, -
Impounding reservoir
hồ chứa đa dụng, hồ lớn, hồ đập nước, hồ ngăn nước nhân tạo, hồ nhân tạo, hồ tích nước, -
Impoundment
/ im´paundmənt /, Danh từ: sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...), sự... -
Impoverish
/ im´pɔvəriʃ /, Ngoại động từ: bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ, làm kiệt màu, làm hết công... -
Impoverished
Nghĩa chuyên ngành: đã làm nghèo, mất công dụng, Từ đồng nghĩa:... -
Impoverishment
/ im´pɔvəriʃmənt /, Danh từ: sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ, sự kiệt quệ, sự mất công... -
Impracticability
/ im¸præktikə´biliti /, danh từ, tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được, tính khó dùng, tính không... -
Impracticable
/ im´præktikəbl /, Tính từ: không thể thi hành được, không thể thực hiện được, khó dùng,... -
Impracticableness
/ im´præktikəblnis /, như impracticability, -
Impracticably
Phó từ: không thực hành được, không thực hiện được, -
Impractical
/ im´præktikəl /, Tính từ: không thực tế, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Impracticality
/ im¸prækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, Điều không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Impractically
Phó từ: không thực tế, không hợp lý, -
Imprecate
/ ´impri¸keit /, Ngoại động từ: nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: verb,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.