- Từ điển Anh - Việt
Impregnant
Mục lục |
/im´pregnənt/
Thông dụng
Danh từ
Chất dùng để làm thụ tinh
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất làm bão hòa
Kỹ thuật chung
chất thấm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impregnate
Ngoại động từ: cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho (đất đai)... -
Impregnated
được nhúng tẩm, được ngâm tẩm, thấm, thấm [được thấm], bitumen-impregnated, đã thấm bitum, bitumen-impregnated, đã thấm... -
Impregnated (with)
được tẩm, -
Impregnated apparatus
máy thấm, -
Impregnated asbestos
amiăng tẩm, -
Impregnated cable
cáp đã ngâm tẩm, -
Impregnated carbon
cacbon tẩm, cực than tẩm, than để thấm cacbon, -
Impregnated cathode
catốt ngâm tẩm, -
Impregnated coil
cuộn dây đã ngâm tẩm, -
Impregnated cotton
sợi bông tẩm, -
Impregnated fabric
hàng ngâm tẩm, vải ngâm tẩm, -
Impregnated ground base
nền đất thấm, -
Impregnated macadam
đá dăm tẩm nhựa đường, -
Impregnated ore
quặng thấm nhiễm, -
Impregnated paper
giấy đã tẩm, giấy nến, giấy ngâm tẩm, giấy sáp, giấy tẩm, insulating impregnated paper, giấy tẩm cách điện, oil impregnated... -
Impregnated sand
cát thấm nhiễm, -
Impregnated sleeper
tà vẹt tẩm nhựa, -
Impregnated wood
gỗ tẩm, gỗ tẩm chất hóa học, gỗ tẩm phòng mục, gỗ ngâm tẩm, -
Impregnating
việc tẩm, -
Impregnating agent
chất tẩm, thuốc tẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.