- Từ điển Anh - Việt
Impregnating bath
Xem thêm các từ khác
-
Impregnating compound
chất thẩm, hợp chất tẩm, chất tẩm, chất thấm, -
Impregnating machine
máy tẩm hồ, máy (ngâm) tẩm, -
Impregnating tank
bể tầm gỗ, bể tẩm gỗ, -
Impregnating varnish
sơn tẩm, vécni tẩm, sơn tẩm, -
Impregnating vessel
bể ngâm tẩm gỗ, -
Impregnating wax
sáp tẩm, -
Impregnation
/ ¸impreg´neiʃən /, Danh từ: sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự... -
Impregnation method
phương pháp ngâm tẩm, -
Impregnation of timber
Địa chất: sự tẩm gỗ, -
Impregnation plant
thiết bị ngâm tẩm, trạm ngâm tẩm, -
Impregnation resin
nhựa tẩm, -
Impregnation varnish
vécni tẩm, -
Impregnation vein
mạch thấm nhiễm, -
Impregnator
máy tẩm hồ, -
Impremitive
Toán & tin: (đại số ) phi nguyên thuỷ, -
Impresario
/ ¸impre´sa:riou /, Danh từ, số nhiều impresarios, .impresari: người tổ chức các buổi biểu diễn... -
Imprescribable
như imprescriptible, -
Imprescriptibility
Danh từ: (pháp lý) tính không thể xâm phạm được, tính bất khả xâm phạm, -
Imprescriptible
Tính từ: (pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước được, bất khả xâm phạm, an...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.