- Từ điển Anh - Việt
Improvability
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác improvableness
Danh từ
Tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tính có thể làm cho tốt hơn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Improvable
/ im´pru:vəbəl /, Tính từ: có thể cải tiến, có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn, -
Improvableness
như improvability, -
Improve
/ im'pru:v /, Ngoại động từ: cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến... -
Improve grading additive
chất độn cải thiện cấp phối, -
Improved
Toán & tin: được hoàn thiện , được cải tiến, mở mang, tận dụng, cải tiến, được cải... -
Improved-quality painting
sơn hoàn thiện, -
Improved Broadcast File Transfer Protocol (IBFTP)
giao thức chuyển tệp quảng bá cải tiến, -
Improved Definition Television (IDTV)
truyền hình có độ nét được nâng cao, -
Improved Mobile Telephone Service (IMTS)
dịch vụ điện thoại di động cải tiến, -
Improved TIROS satellite-ITOS
vệ tinh tiros được cải tiến, -
Improved alignment
tuyến đường được cải thiện, -
Improved carbon black
muội than cải tiến, -
Improved diesel engine
động cơ điezen cải tiến, -
Improved earth road
đường đất gia cường, -
Improved land
mảnh đất được cải thiện, -
Improved offer
giá chào cao hơn, -
Improved plaster
lớp trát hoàn thiện, -
Improved river
sông đã chỉnh trị, -
Improved road
đường được cải thiện, -
Improved road pavement
mặt đường hoàn thiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.