- Từ điển Anh - Việt
Impurities
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
chất bẩn thỉu
Xây dựng
không trong sạch
Kỹ thuật chung
tạp chất
- base impurities
- tạp chất ở bazơ
- mechanical impurities
- tạp chất cơ học
- oxidation of impurities
- sự oxy hóa các tạp chất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impurity
/ im´pjuəriti /, Danh từ: sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng)... -
Impurity band
dải nhiễu, dải tạp chất, dải chất tạp, -
Impurity center
tâm tạp chất, -
Impurity concentration
nồng độ tạp chất, mật độ tạp chất, -
Impurity concentration profile
biên dạng nồng độ tạp chất, biên dạng pha tạp, -
Impurity content
hàm lượng tạp chất, -
Impurity density
nồng độ tạp chất, mật độ tạp chất, -
Impurity diffusion
sự khuếch tán tạp chất, -
Impurity element
nguyên tố tạp chất, -
Impurity level
mức độ tạp chất, -
Impurity migration
di chuyển chất tạp, -
Impurity mobility
di động tạp chất, độ linh động tạp chất, -
Impurity scattering
sự tán xạ tạp chất, -
Impurity semiconductor
chất bán dẫn tạp chất, chất bán dẫn tạp, bán dẫn tạp, -
Impurity type
loại tạp chất, -
Impurity zone
vùng nhiễm bẩn, -
Imputability
Danh từ: tính có thể quy trách, tính có thể đổ tội, quy trách nhiệm, -
Imputable
/ im´pju:təbəl /, tính từ, có thể đổ cho, có thể quy cho, -
Imputableness
như imputability,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.