- Từ điển Anh - Việt
In-process gagging
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
In-process gauging
sự định cỡ khi đo, sự hiệu chuẩn khi đo, -
In-process handling
sự điều khiển sản phẩm, -
In-process material
vật liệu đang được xử lý, -
In-process product
sản phẩm đang chế biến, sản phẩm trung gian, -
In-process stock
lượng dự trữ, -
In-quadrature component
thành phần vuông góc (pha), thành phần vuông góc, -
In-quarry trenching
hào trong mỏ đá, -
In-rush of water
sự nước chảy xiết vào, -
In-series
hàng dài kế tiếp, ghép nối tiếp, mắc nối tiếp, (adj) được mắc nối tiếp, connection in series, sự ghép nối tiếp, connected... -
In-series connection
lắp nối tiếp, mắc nối tiếp, -
In-service
/ ´in¸sə:vis /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tại chức, Toán & tin:... -
In-service staff
nhân viên, -
In-service test
sự thử chức năng, -
In-site concrete
bê-tông đúc tại công trường, -
In-situ
tại chỗ, tại công trường, -
In-situ concrete
bê tông đổ tại chỗ, bê tông đúc tại chỗ, bêtông đổ tại chỗ, in-situ concrete floor, sàn bê tông đổ tại chỗ -
In-situ concrete floor
sàn bê tông đổ tại chỗ, -
In-situ concrete pile
cọc đúc trong đất, cọc nhồi bê tông, -
In-situ conduit
ống dây làm sẵn, ống dây làm tại chỗ, -
In-situ density test
thí nghiệm độ chặt hiện trường, Từ liên quan:, in-situ density test by drive cylinder method, thí nghiệm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.