- Từ điển Anh - Việt
In-vehicle visual display
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
In-warranty failure
sự hư hỏng trong thời gian bảo hành, -
In/Out
nhập/xuất, -
In/into a state
Thành Ngữ:, in/into a state, (thông tục) lo lắng -
In/into reverse
Thành Ngữ:, in/into reverse, lùi lại -
In/into reverse order
Thành Ngữ:, in/into reverse order, từ cuối trở lại đầu; đảo ngược trật tự -
In/out dates
nhật hạn đến, -
In/out of perspective
Thành Ngữ:, in/out of perspective, đúng/không đúng luật gần xa -
In/out of phase
Thành Ngữ:, in/out of phase, cùng/lệch pha -
In/out of pledge
Thành Ngữ:, in/out of pledge, cầm cố/ chuộc lại -
In/out of pocket
Thành Ngữ:, in/out of pocket, thu được/mất tiền do cái gì -
In/out of step
Thành Ngữ:, in/out of step, đúng/sai nhịp -
In/out of the swim
Thành Ngữ:, in/out of the swim, (thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu... -
In/out of time
Thành Ngữ:, in/out of time, (âm nh?c) dúng/không dúng nh?p -
In/out of touch (with somebody)
Thành Ngữ:, in/out of touch ( with somebody ), còn/không còn liên l?c -
In/out of touch with something
Thành Ngữ:, in/out of touch with something, có/không có tin t?c v? cái gì -
In (full) working order
Thành Ngữ:, in ( full ) working order, có thể chạy tốt, chạy êm (nhất là về máy) -
In (full, great..) strength
Thành Ngữ:, in ( full , great.. ) strength, với số lượng lớn -
In (hot) pursuit
Thành Ngữ:, in ( hot ) pursuit, đuổi sát -
In (out of) character
Thành Ngữ:, in ( out of ) character, hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp... -
In (somebody's) save keeping
Thành Ngữ:, in ( somebody's ) save keeping, được che chở
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.