- Từ điển Anh - Việt
In Band On Channel (IBOC)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
In No Particular Order (INPO)
không theo một thứ tự đặc biệt nào, -
In Orbit Test/Communication System Monitoring (IOT/CSM)
giám sát hệ thống truyền thông/Đo thử trên quỹ đạo, -
In Other Words (IOW)
nói cách khác, -
In Situ
tại chỗ, tại chính nguồn; không bị di chuyển đào xới; ở tại chỗ trong lớp đất dưới bề mặt. -
In Situ Breast Cancer
ung thư vú thời kỳ đầu, -
In Vitro
trong ống nghiệm, kiểm tra hay hoạt động bên ngoài sinh vật (vd bên trong một ống nghiệm hay đĩa cấy). -
In Vivo
trong cơ thể, kiểm tra hay hoạt động bên trong một sinh vật. -
In a (bad, foul, rotten..) temper
Thành Ngữ:, in a ( bad , foul , rotten.. ) temper, bực tức, giận dữ -
In a (flat) spin
Thành Ngữ:, in a ( flat ) spin, trong một trạng thái hoảng sợ, trong một trạng thái bối rối -
In a big way
Thành Ngữ:, in a big way, trong phạm vi lớn, trên bình diện rộng -
In a brown study
Thành Ngữ:, in a brown study, trầm ngâm suy tưởng -
In a class by itself
Thành Ngữ:, in a class by itself, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả -
In a cleft stick
Thành Ngữ:, in a cleft stick, stick -
In a fair way of business
Thành Ngữ:, in a fair way of business, thành công trên đường kinh doanh -
In a family way
Thành Ngữ:, in a family way, tự nhiên như người trong nhà -
In a good hour
Thành Ngữ:, in a good hour, vào lúc may mắn -
In a hurry
Thành Ngữ:, in a hurry, vội vàng, hối hả, gấp rút, dễ dàng, today is a day i shall not forget in a hurry,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.