- Từ điển Anh - Việt
In stock
Xem thêm các từ khác
-
In store
trữ kho, -
In store (for somebody/something)
Thành Ngữ:, in store ( for somebody / something ), dự trữ; giữ sẵn để dùng (trong tương lai) -
In succession
Thành Ngữ:, in succession, lần lượt; liên tiếp -
In sum
Thành Ngữ:, in sum, nói tóm lại -
In summary
Thành Ngữ:, in summary, nói tóm lại -
In support
Thành Ngữ:, in support, đội dự bị (trong bóng đá..) -
In support of somebody/something
Thành Ngữ:, in support of somebody / something, ủng hộ ai/cái gì; giúp đỡ ai/cái gì -
In surplus
Thành Ngữ:, in surplus, có một thặng dư -
In suspension
thể vẩn, lơ lửng, burning in suspension state, thiêu ở trạng thái lơ lửng -
In sympathy (with somebody/something)
Thành Ngữ:, in sympathy ( with somebody / something ), bày tỏ sự ủng hộ, bày tỏ sự tán thành đối... -
In sync
đồng bộ, sound -in-sync (sis), đồng bộ với âm thanh -
In tabular form
ở dạng bảng, -
In tandem
Thành Ngữ:, in tandem, (nghĩa bóng) (nghĩa đen) người nọ ngồi sau người kia -
In tatters
Thành Ngữ:, in tatters, bị phá hủy; bị đổ vỡ -
In tears
Thành Ngữ:, in tears, đang khóc -
In tension
bị kéo, bị kéo, -
In term of vibration modes
rút ra từ dạng dao động, -
In term of vibrationd modes
rút ra từ dạng dao động, -
In terms of
theo ngôn ngữ, theo quan điểm, liên quan tới, trong mối quan hệ với,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.