- Từ điển Anh - Việt
Inalterableness
Xem thêm các từ khác
-
Inamorata
/ ¸inæmə´ra:tə /, danh từ, người yêu, tình nhân (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, ladylove , lover... -
Inamorato
/ ¸inæmə´ra:tou /, Danh từ: người yêu, tình nhân (đàn ông), -
Inane
/ i´nein /, Tính từ: ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa, trống rỗng, Danh từ:... -
Inanely
Phó từ: ngớ ngẩn, ngốc nghếch, -
Inanimate
/ in'ænimit /, Tính từ: vô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giác, nhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt... -
Inanimateness
Danh từ: tính vô sinh; tình trạng không có sinh khí; tính vô tri vô giác, tính nhạt nhẽo, tính buồn... -
Inanimation
/ in¸æni´meiʃən /, danh từ, sự thiếu sinh khí; sự vô tri vô giác, sự nhạt nhẽo, sự buồn tẻ, sự thiếu hoạt động, -
Inanition
/ ¸inə´niʃən /, Danh từ: sự đói lả, sự trống không, sự trống rỗng, Y... -
Inanity
/ in´æniti /, danh từ, sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn; sự vô nghĩa, hành động ngớ ngẩn; lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa, sự trống... -
Inapparent infection
nhiễm khuẩn không có biểu hiện, -
Inappeasable
/ ¸inə´pi:zəbəl /, tính từ, không thể khuyên giải, không thể an ủi, không thể làm nguôi, không thể làm dịu đi, không thể... -
Inappetence
/ in´æpitəns /, Danh từ: sự không muốn, sự không thèm, Y học: chứng... -
Inappetency
như inappetence, -
Inapplicability
/ in¸æplikə´biliti /, danh từ, tính không thể áp dụng được, tính không thể ứng dụng được, -
Inapplicable
/ in´æplikəbl /, Tính từ: không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được, không xứng,... -
Inapplicableness
/ in´æplikəbəlnis /, như inapplicability, -
Inapplicably
Phó từ: không áp dụng được, không ứng dụng được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.