- Từ điển Anh - Việt
Inapproachably
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Inappropriate
/ ¸inə´prəupriit /, Tính từ: không thích hợp, không thích đáng, Kỹ thuật... -
Inappropriately
Phó từ: không thích hợp, không phù hợp, -
Inappropriateness
/ ¸inə´prəupriitnis /, danh từ, sự không thích hợp, sự không thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Inapt
/ in´æpt /, Tính từ: không thích hợp, không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực,... -
Inaptitude
/ in´æpti¸tju:d /, danh từ, sự không thích hợp, sự không thích đáng, sự không đủ tư cách, sự không đủ năng lực, sự... -
Inaptness
/ in´æptnis /, như inaptitude, -
Inarch
/ ¸in´a:tʃ /, Ngoại động từ: (nông nghiệp) ghép áp (cây), -
Inarguable
/ in´a:gjuəbl /, Tính từ: không thể cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Inarm
Ngoại động từ: (thơ ca) ôm, ghì, -
Inarticulacy
/ ¸ina:´tikjulisi /, -
Inarticulate
/ ¸ina:´tikjulit /, Tính từ: không rõ ràng, không nói rõ ràng được, ú ớ, không nói được, câm,... -
Inarticulately
Phó từ: lủng củng, rời rạc, không mạch lạc, -
Inarticulateness
/ ¸ina:´tikjulitnis /, danh từ, tính không rõ ràng, sự không nói rõ ràng được, sự không có tài ăn nói, -
Inartificial
/ ¸ina:ti´fiʃəl /, tính từ, tự nhiên; không điệu bộ, không màu mè, thiếu mỹ thuật, thiếu nghệ thuật; không mỹ thuật,... -
Inartificiality
Danh từ: tính tự nhiên; sự không điệu bộ, sự không màu mè, sự thiếu mỹ thuật, sự thiếu... -
Inartificially
Phó từ: tự nhiên, chân chất, -
Inartificialness
như inartificiality, -
Inartistic
/ ¸ina:´tistik /, Tính từ: không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật, không biết gì... -
Inartistical
như inartistic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.