- Từ điển Anh - Việt
Inboard (IB)
Điện tử & viễn thông
trên boong (trên vệ tinh, máy bay, tầu biển)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inboard brakes
phanh đặt bên trong trục, -
Inboard cargo
hàng trong khoang (tàu), -
Inboard plank
ván lát vỏ bên trong tàu, -
Inbond
liên kết trong, -
Inbond brick
gạch ngang, -
Inborn
/ ´inbɔ:n /, Tính từ: bẩm sinh, Kỹ thuật chung: bẩm sinh, Từ... -
Inborn error of metabolism
loạn chuyển hoá di truyền, -
Inborn reflex
phản xạ bẩm sinh, -
Inbornerror of metabolism
loạn chuyển hoá di truyền, -
Inbound
/ ´inbaund /, Tính từ: Đi về nước, hồi hương, Kinh tế: trên đường... -
Inbound flight
chuyến bay về, -
Inbound heading
hướng bay về, hướng bay, -
Inbound passengers
hành khách chuyến về, -
Inbound traffic
giao thông vào, vận tải luồng tới, vận tải luồng vào, -
Inbound voyage
chuyến (đi) về, -
Inbound yard track
đường ray nhận tàu, -
Inbreak
sự rơi (của đất), sập lở [sự sập lở], sự sập, Địa chất: sự sập đổ, sự phá hỏa,... -
Inbreak angle
Địa chất: góc sập đổ, -
Inbreathe
/ in´bri:ð /, Ngoại động từ: hít vào, (nghĩa bóng) truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực,... -
Inbred
/ ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.