- Từ điển Anh - Việt
Incisively
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Sắc sảo, sâu sắc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incisivemuscle
cơ răng cửa dưới, -
Incisivemuscle of upper lip
cơ răng cửa trên, -
Incisiveness
/ in´saisivnis /, danh từ, tính sắc bén, sự nhọn, tính sắc sảo, tính sâu sắc, Từ đồng nghĩa:... -
Incisivesuture
đường khớp răng cưa, -
Incisor
/ in´saizə /, Danh từ: răng cửa, Y học: răng cửa, lateral incisor, răng... -
Incisor duct
ống răng cửa, -
Incisor teeth
răng cửa, -
Incisuara preoccipitalis
khuyết trước thùy chẩm, -
Incisura
khuyết, -
Incisura acetabuli
khuyết ổ cối, khuyếtngồi mu, -
Incisura angularis ventriculi
khuyết góc dạ dày, góc bờ cong bé, -
Incisura anterior auris
lỗ rò tai bẩm sinh, -
Incisura apicis cordis
khuyết đỉnh tim, -
Incisura cardiaca pulmonis sinistri
khuyết đỉnh tim của phổi trái, -
Incisura cardiaca ventriculi
khuyết tâm vị, -
Incisura clavicularis sterni
khuyết đòncủa xương ức, -
Incisura ethmoidalis ossis frontalis
khuyết sàncủa xương trán, -
Incisura fibularis tibiae
khuyết mác của xương chày, -
Incisura frontalis
khuyết trán trong, -
Incisura interarytenoidea laryngis
khuyết giansụn phểu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.