- Từ điển Anh - Việt
Inclined apron
Xem thêm các từ khác
-
Inclined arch
vòm nghiêng, vòm nghiêng, -
Inclined at an angle of
nghiêng một góc, -
Inclined bar
cốt thép nghiêng, -
Inclined barrel vault
mái hình trụ nghiêng, -
Inclined bed
Địa chất: vỉa nghiêng, vỉa dốc, -
Inclined belt
đai nghiêng, băng tải nghiêng, -
Inclined belt conveyor
băng đai nghiêng, Địa chất: băng tải nghiêng, -
Inclined bolster-hanger
biên treo xà nhún nghiêng, -
Inclined boring
Địa chất: sự khoan nghiêng, -
Inclined bridge
cầu nghiêng, -
Inclined bucket elevator
máy nâng nghiêng kiểu gàu, -
Inclined building hoist
máy nâng nghiêng trong xây dựng, -
Inclined catenary suspension
dây treo nghiêng, sự treo xích nghiêng, -
Inclined channel
kênh nghiêng, máng nghiêng, Địa chất: máng nghiêng, -
Inclined chord of truss
biên nghiêng của giàn, -
Inclined chute
máng nghiêng, -
Inclined circular orbit
quỹ đạo tròn nghiêng, -
Inclined control panel
bảng điều khiển nghiêng (rót), -
Inclined conveyer
Địa chất: băng tải nghiêng, -
Inclined conveyor
máy vận chuyển nghiêng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.