- Từ điển Anh - Việt
Inclusive building contract
Xem thêm các từ khác
-
Inclusive charge
chi phí gộp, chi phí nộp, phí tính gộp các khoản, -
Inclusive disjunction
Danh từ: câu phức hợp (trong lôgic) đúng khi một trong hai hoặc cả hai câu tạo nên là đúng.,... -
Inclusive of costs
gồm cả các chi phí, -
Inclusive of tax
gồm cả các khoản thuế, -
Inclusive price
giá bao gồm hết các khoản chi phí, giá nộp, giá tính gộp, -
Inclusive reference
tham chiếu bao hàm, -
Inclusive segment
đoạn bao hàm, -
Inclusive tour
chuyến du lịch bao giá, suất du lịch trọn khoản, -
Inclusively
Phó từ: gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu, from tuesday to thursday inclusively, từ thứ ba đến... -
Inclusiveness
/ in´klu:sivnis /, danh từ, tính chất bao gồm, -
Incoagulability
Danh từ: tính không đông được (máu), tính không đông được, tính không đông tụ, tính không... -
Incoagulable
Tính từ: không đông được (máu), không đông được, -
Incoalation
sự than hóa, Địa chất: sự than hóa, -
Incoercibility
tính không nén được, -
Incoercible
/ ¸inkəu´ə:sibl /, Tính từ: không thể kiểm soát; không thể kiểm tra hoặc kiềm chế, không nén... -
Incoercible vomiting
nôn không cầm được, -
Incog
/ ´inkɔg /, viết tắt của incognito, -
Incogitability
Danh từ: tính không mường tượng được, tính không nhận thức được, -
Incogitable
/ in´kɔdʒitəbl /, tính từ, không mường tượng được, không nhận thức được, -
Incogitant
/ in´kɔdʒitənt /, tính từ, không chu đáo; thiếu quan tâm; vô tình; vô ý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.