- Từ điển Anh - Việt
Income earned
Xem thêm các từ khác
-
Income earning assets
tài sản có thể kiếm được thu nhập, -
Income effect
hiệu quả của lợi tức, hiệu ứng lợi tức, -
Income effects
ảnh hưởng thu nhập, hiệu quả thu nhập, -
Income elasticity
độ co giãn, thu trương lợi tức, income elasticity of demand, độ co giãn của cầu theo thu nhập, income elasticity of demand, độ co... -
Income elasticity of demand
độ co giãn của cầu theo thu nhập, độ co giãn của mức cầu theo thu nhập, -
Income elasticity of imports
độ co giãn của nhập khẩu theo thu nhập, -
Income equalizing reserves
dự trữ cân bằng thu nhập, -
Income from completed contracts
thu nhập từ những hợp đồng đã hoàn thành, -
Income from forfeited deposits
thu nhập từ tiền ký quỹ đã tịch thu, -
Income from immovable property
thu nhập từ bất động sản, -
Income from investments
thu nhập từ đầu tư, -
Income from loans
thu nhập từ các khoản cho vay, -
Income from recoveries of bad debts
thu nhập từ các khoản thu hồi nợ khó đòi, -
Income from sale of assets
thu nhập từ việc bán tài sản, -
Income from subsidiary company
thu nhập từ công ty con, -
Income fund
quỹ hỗ tương đầu tư về lợi tức, -
Income gearing
tỉ số lãi vay-tổng lợi nhuận, tổng lợi nhuận, tỷ số lãi vay, -
Income group
nấc thu nhập, nhóm thu nhập, distribution by income group, phân phối theo nhóm thu nhập -
Income in advance
thu nhập thu trước, -
Income in kind
thu nhập bằng hiện vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.