- Từ điển Anh - Việt
Incoming stream
Xem thêm các từ khác
-
Incoming tide
triều vào cửa sông, triều đang lên, -
Incoming traffic
lưu lượng tới, lưu lượng vào, vận tải luồng tới, vận tải luồng vào, -
Incoming trunk
đường dẫn vào, -
Incoming trunk circuit
mạch trung chuyển tới, -
Incoming vessel
phần thu, sự thu, tiền thu, -
Incomings
sự thu về, doanh thu, lợi tức, thu nhập, phần thu, sự thu, tiền thu, -
Incomings and outgoings
các khoản thu và chi, -
Incommensurability
/ ¸inkə¸menʃərə´biliti /, Danh từ: tính không thể đo được với nhau, tính không thể so với... -
Incommensurable
/ ¸inkə´menʃərəbl /, Tính từ ( (cũng) .incommensurate): không thể đo được với nhau, không thể... -
Incommensurable line segments
các đoạn thẳng vô ước, -
Incommensurable quantity
số lượng không thể đo lường được, -
Incommensurableness
/ ¸inkə´menʃərəbəlnis /, như incommensurability, -
Incommensurate
/ ¸inkə´menʃərit /, Tính từ: ( + with, to) không xứng, không tương xứng, không cân xứng, (như)... -
Incommensurate phase transition
chuyển pha không thông ước, -
Incommensurateness
/ ¸inkə´menʃəritnis /, danh từ, sự không xứng, sự không tương xứng, sự không cân xứng, (như) incommensurability, -
Incommodate
Ngoại động từ: làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu, ngăn trở, cản trở, -
Incommode
/ ¸inkə´məud /, như incommodate, Từ đồng nghĩa: verb, discomfort , discommode , put out , trouble -
Incommodious
/ ¸inkə´məudiəs /, Tính từ: khó chịu, bất tiện, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.