- Từ điển Anh - Việt
Incompliable
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác incompliant
Như incompliant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incompliance
/ ¸inkəm´plaiəns /, như incompliancy, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness... -
Incompliancy
Danh từ: sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chìu theo, sự không làm đúng theo,... -
Incompliant
/ ¸inkəm´plaiənt /, tính từ, không chìu, không phục tùng mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Incomprehensibility
/ ¸inkɔmpri¸hensə´biliti /, danh từ, sự không thể hiểu được, sự khó hiểu, -
Incomprehensible
/ in¸kɔmpri´hensəbl /, Tính từ: không thể hiểu nổi, khó hiểu, Từ đồng... -
Incomprehensibleness
/ ¸inkɔmpri´hensəbəlnis /, như incomprehensibility, -
Incomprehensibly
Phó từ: không thể hiểu được, không hiểu nổi, -
Incomprehension
/ in¸kɔmpri´henʃən /, Danh từ: sự không hiểu được, -
Incomprehensive
/ in¸kɔmpri´hensiv /, tính từ, không bao hàm, chậm hiểu, hiểu kém, hiểu ít, -
Incomprehensiveness
/ ¸inkɔmpri´hensivnis /, danh từ, sự không bao hàm, sự chậm hiểu, sự hiểu kém, sự hiểu ít, -
Incompressibility
/ ¸inkəm¸presə´biliti /, danh từ, tính không nén được, tính không ép được, Địa chất: tính... -
Incompressible
/ ¸inkəm´presəbl /, Tính từ: không nén được, không ép được, Kỹ thuật... -
Incompressible bar
thanh không nén được, -
Incompressible body
vật thể không nén được, vật thể không nén được, -
Incompressible flow
dòng không nén được, dòng chảy không nén được, ideal incompressible flow, dòng không nén được lý tưởng -
Incompressible fluid
chất lỏng không bị nén, chất lưu không nén được, chất lỏng không nén được, -
Incompressible material
vật liệu không nén được, -
Incompressible medium
môi trường không nén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.