- Từ điển Anh - Việt
Inconsistent limit
Xem thêm các từ khác
-
Inconsistently
Phó từ: Đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất, -
Inconsolability
/ ¸inkən¸soulə´biliti /, danh từ, tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được, -
Inconsolable
Tính từ: không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khuây, Từ... -
Inconsolableness
/ ¸inkən´souləbəlnis /, như inconsolability, -
Inconsolably
Phó từ: da diết, không nguôi, -
Inconsonance
/ in´kɔnsənəns /, danh từ, (âm nhạc) sự không thuận tai, sự chói tai, sự không phù hợp, sự không hoà hợp, -
Inconsonant
/ in´kɔnsənənt /, Tính từ: (âm nhạc) không thuận tai, chói tai, ( + with, to) không phù hợp, không... -
Inconspicuous
/ ¸inkən´spikjuəs /, Tính từ: kín đáo, không lồ lộ, không dễ thấy, Từ... -
Inconspicuously
Phó từ: kín đáo, khó nhận thấy, -
Inconspicuousness
/ ¸inkən´spikjuəsnis /, danh từ, sự kín đáo, sự không lồ lộ, sự không dễ thấy, -
Inconstancy
/ in´kɔnstənsi /, Danh từ: tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không kiên định, tính... -
Inconstant
/ in´kɔnstənt /, Tính từ: không bền lòng, không kiên định, không chung thủy, Điện... -
Inconstant gene
gen không ổn định, -
Inconsumable
/ ¸inkən´sju:məbl /, tính từ, không thể thiêu huỷ được, không thể cháy sạch được, không thể ăn được, không thể tiêu... -
Incontestability
/ ¸inkən¸testə´biliti /, danh từ, tính không thể chối cãi được, -
Incontestable
/ ¸inkən´testəbl /, Tính từ: không thể chối cãi được, Từ đồng nghĩa:... -
Incontestableness
/ ¸inkən´testəbəlnis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.