- Từ điển Anh - Việt
Incremental frequency shift
Xem thêm các từ khác
-
Incremental heating
sự nóng lên dần dần, -
Incremental hysteresis
trễ tăng gia, incremental hysteresis loss, tổn hao do trễ tăng gia -
Incremental hysteresis loop
vòng từ trễ nhỏ, -
Incremental hysteresis loss
tổn hao do trễ tăng gia, -
Incremental increase
sự tăng dần, -
Incremental inductance
điện cảm gia tăng, độ tự cảm tăng, số gia độ tự cảm, -
Incremental induction
cảm ứng gia tăng, cảm ứng tăng dần, số gia cảm ứng, -
Incremental integrator
bộ lấy tích phân tăng, -
Incremental lauching method
phương pháp lao từng đốt, phương pháp đúc đẩy, -
Incremental launching method
phương pháp thúc đẩy, phương pháp lao từng đốt, -
Incremental line
đường lớp ngà, đường owen, -
Incremental loading
gia tải, gia tải, -
Incremental measure system
hệ số đo tăng dần, -
Incremental mode
chế độ tăng, chế độ từng bước, -
Incremental payment system
chế độ trả lương tăng dần, -
Incremental permeability
độ thấm gia tăng, tính thấm gia tăng, độ thẩm từ gia tăng, độ từ thẩm tăng, số gia độ từ thẩm, -
Incremental plotter
máy vẽ từng bước, -
Incremental pricing
các định giá tăng sản, -
Incremental printer
máy in tăng, máy in từng ký tự, -
Incremental push-launching method
phương pháp lao đẩy dọc, phương pháp lao đẩy dọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.