- Từ điển Anh - Việt
Incrustation
Nghe phát âmMục lục |
/¸inkrʌs´teiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...)
Sự kết vỏ cứng; lớp vỏ cứng
Vảy cứng (ngoài vết thương)
Lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt tường...)
(nghĩa bóng) sự nhiễm thành thói quen
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự kết vỏ
Kỹ thuật chung
lớp lát ngoài
lớp phủ
lớp vỏ cứng
ống dẫn nước
sự cẩn
sự đóng cặn
sự khảm
vỏ
Kinh tế
sự tạo vỏ cứng
vỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incrusted cystitis
viêm bàng quang kết vảy cứng, -
Incterms
quy tắc thương mại quốc tế, -
Incubate
/ ´inkju¸beit /, Ngoại động từ: Ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng... -
Incubating medium
môi trường ủ mầm, -
Incubation
/ ¸inkju´beiʃən /, Danh từ: sự ấp trứng, (y học) thời kỳ ủ bệnh, Kỹ... -
Incubation period
giai đoạn tự nâng nhiệt, giai đoạn ủ, thời gian lên men, thời kỳ ủ bệnh, -
Incubational
như incubatory, -
Incubative
như incubatory, nuôi cấy, sự ấp, -
Incubative stage
giai đoạn ủ bệnh, -
Incubativestage
giai đoạn ủ bệnh, -
Incubator
/ ´inkju¸beitə /, Danh từ: lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non, vườn ươm, Hóa... -
Incubator house
nhà ấp trứng, xưởng ấp trứng, -
Incubator oil
dầu máy ấp, -
Incubator poultry breeding complex
trạm ấp trứng gia cầm, -
Incubatory
(thuộc) sự ấp, (y học) ủ bệnh, nuôi cấy, thuộc ấp, ' inkjubeitiv, tính từ -
Incubus
/ ´inkjubəs /, Danh từ, số nhiều incubuses, .incubi: nam ác thần được truyền tụng là hay giao hợp... -
Incudal
thuộc xương đe, -
Incudal fold
nếp xương đe, -
Incudal fossa
hố xương đe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.