Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inculcation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inkʌl´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự ghi nhớ, sự khắc sâu, sự in sâu (vào tâm trí)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inculcative

    Tính từ: Để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí),
  • Inculcatory

    như inculcative,
  • Inculpability

    Danh từ: tính vô tội,
  • Inculpable

    / in´kʌlpəbl /, tính từ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adjective, blameless , clean , clear , exemplary , innocent
  • Inculpableness

    như inculpability,
  • Inculpate

    / ´inkʌlpeit /, Ngoại động từ: buộc tội, làm cho liên luỵ, Từ đồng...
  • Inculpation

    / ¸inkʌl´peiʃən /, danh từ, sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ,
  • Inculpative

    Tính từ: buộc tội; làm cho liên luỵ,
  • Inculpatory

    / in´kʌlpətəri /, như inculpative,
  • Incult

    Tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm): không cày cấy (đất), thô, không mài nhẵn, thô lỗ (người,...
  • Inculturing

    cấy vi khuẩn,
  • Incumbency

    / in´kʌmbənsi /, Danh từ: trách nhiệm, bổn phận, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giữ một chức vụ; nhiệm...
  • Incumbent

    / in'kʌmbənt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ một chức vụ, (tôn giáo) người giữ một...
  • Incumbent Local Exchange Carrier (ILEC)

    công ty điện thoại nội hạt truyền thống,
  • Incumber

    như encumber,
  • Incumbrance

    như encumbrance, hạn chế, trở ngại, đảm phụ,
  • Incunabula

    Danh từ số nhiều: thời kỳ phôi thai, thời kỳ ban đầu, những cuốn sách in đầu tiên (trước...
  • Incur

    / in'kə: /, Ngoại động từ: chịu, gánh, mắc, bị, hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top