- Từ điển Anh - Việt
Independence day
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Independence in behaviour
tính độc lập về hành vi, -
Independence in variety
tính độc lập về loại, -
Independence of auditor
tính độc lập của người kiểm toán, -
Independency
như independence, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , liberty , self-government , sovereignty -
Independent
/ ,indi'pendənt /, Tính từ: Độc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, Đủ... -
Independent' random variables
các biến ngẫu nhiên độc lập, -
Independent Arbitration Panel
tiểu tổ trọng tài độc lập, -
Independent Carrier (IC)
nhà khai thác độc lập, -
Independent Computing Architecture (Citrix) (ICA)
cấu trúc tính toán độc lập (citrix), -
Independent Customer Service Representative (ICSR)
đại diện của dịch vụ khách hàng độc lập, -
Independent Database API (IDAPI)
api cơ sở dữ liệu độc lập, -
Independent Inspection
thanh tra độc lập, -
Independent Local Exchange Carrier (ILEC)
nhà khai thác tổng đài nội hạt độc lập, -
Independent Logical Unit (ILU)
khối logic độc lập, -
Independent Manufacturer Support Program (IMSP)
chương trình hỗ trợ sản xuất nhà độc lập, -
Independent Option (IO)
lựa chọn độc lập, -
Independent Routing Processor (IRP)
bộ xử lý định tuyến độc lập, -
Independent T1 Users' Association (ITUA)
hiệp hội những người sử dụng t1 độc lập, -
Independent Telecommunication Network (ITN)
mạng viễn thông độc lập, -
Independent Telephone Company (ITC)
công ty điện thoại độc lập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.