- Từ điển Anh - Việt
Independent variables method
Xem thêm các từ khác
-
Independent voltages method
phương pháp điện áp độc lập, -
Independent workstation
trạm làm việc độc lập, trạm công tác độc lập, -
Independently
Phó từ: Độc lập, ( + of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, Từ... -
Indepth
Tính từ: hoàn toàn, hoàn bị, kỹ lưỡng, -
Inderal
see propanolol., -
Indescribability
/ ¸indis¸kraibə´biliti /, như indescribableness, -
Indescribable
/ ¸indis´kraibəbl /, Tính từ: không thể tả được, không sao kể xiết, mơ hồ, không rõ ràng,... -
Indescribableness
Danh từ: tính không thể tả được, tính không sao tả xiết, tính mơ hồ, tính không rõ ràng, -
Indescribably
Phó từ: không sao tả được, không tả xiết, -
Indestructibility
/ ¸indi¸strʌkti´biliti /, danh từ, tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được;... -
Indestructible
/ ¸indis´trʌktibl /, Tính từ: không thể phá huỷ được; không thể huỷ diệt được; rất bền... -
Indestructibleness
như indestructibility, -
Indestructive
không phá hủy, -
Indetectability
tính chất không khám phá được, tính chất không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh, -
Indetectable
Tính từ, cũng indetectible: không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh, this... -
Indeterminable
/ ¸indi´tə:minəbəl /, Tính từ: không xác định được, không định rõ được, không giải quyết... -
Indeterminableness
/ ¸indi´tə:minəbəlnis /, danh từ, tính không xác định được, tính không định rõ được, sự không giải quyết được (vụ... -
Indeterminacy
/ ¸indi´tə:minəsi /, Danh từ: (toán học) tính không xác định, Toán &...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.