- Từ điển Anh - Việt
Indexing worm screw
Xem thêm các từ khác
-
Indexless
/ ´indekslis /, tính từ, không có mục lục, -
India
/ 'indiə /, Kinh tế: tên đầy đủ: Ấn Độ, tên thường gọi: Ấn Độ (hay còn gọi là: thiên... -
India ink
thuốc nhuộm tàu, thuốc nhuộm tàu //mực nho, mực tàu, -
India paper
Danh từ: giấy tàu bạch, Kỹ thuật chung: giấy làm tiền, giấy mỏng,... -
India rubber
Danh từ: cục tẩy bằng cao su, Hóa học & vật liệu: cao su Ấn... -
India rubber glove
găng cao su Ấn Độ, -
India rubber hose
ống mềm cao su Ấn Độ, -
India rupee
đồng ru-bi Ấn Độ, -
Indiaman
/ ´indiəmən /, Danh từ: tàu buôn đi lại giữa anh và Ân-độ, Kinh tế:... -
Indian
/ ´indiən /, Tính từ: (thuộc) ấn Độ, Danh từ: người ấn Độ,... -
Indian Ocean Region-IOR
vùng Ấn Độ dương, -
Indian Ocean Region (IOR)
khu vực Ấn Độ dương, -
Indian Standard Time
giờ chuẩn vùng Ấn Độ, -
Indian architecture
kiến trúc Ấn Độ, -
Indian civilian
Danh từ: công chức trong bộ máy chính quyền anh ở Ân-độ (trước độc lập), -
Indian club
Danh từ: cái chuỳ (để tập thể dục), -
Indian corn
Danh từ: (thực vật học) cây ngô, bắp ngô; hạt ngô, Kinh tế: bắp... -
Indian corn oil
dầu làm từ ngô Ấn độ, -
Indian file
danh từ, (quân sự) hàng một, in indianỵfile, thành hàng một -
Indian giver
danh từ, (thông tục) người cho cái gì rồi lại đòi lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.