- Từ điển Anh - Việt
Indirect Discharge
Môi trường
Thải gián tiếp
- Việc đưa chất gây ô nhiễm từ nguồn bên ngoài vào hệ thống xử lý chất thải công hữu. Các nguồn thải gián tiếp có thể là những khu thương mại hay công nghiệp mà chất thải của chúng đi vào hệ thống cống rãnh địa phương.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indirect Labour (IL)
lao động gián tiếp, -
Indirect Source
nguồn ô nhiễm gián tiếp, bất cứ phương tiện hay công trình xây dựng, nhà cửa, đường sá hay bãi đậu xe nào thu hút sự... -
Indirect absorption rate
hệ số phân bổ các chi phí gián tiếp, -
Indirect access
cửa vào gián tiếp, truy cập gián tiếp, -
Indirect action
tác dụng gián tiếp, -
Indirect activation
sự kích hoạt gián tiếp, -
Indirect address
địa chỉ gián tiếp, indirect address mode, kiểu lập địa chỉ gián tiếp -
Indirect address mode
kiểu lập địa chỉ gián tiếp, -
Indirect addressing
đánh địa chỉ gián tiếp, lập địa chỉ gián tiếp, lập địa chỉ tạm hoãn, -
Indirect air carrier
hãng hàng không gián tiếp, -
Indirect air cooling
làm lạnh không khí gián tiếp, -
Indirect anaphylaxis
phản vệ gián tiếp, -
Indirect arbitrage
đầu cơ hối đoái gián tiếp, gián tiếp, -
Indirect arc furnace
lò hồ quang gián tiếp, -
Indirect ballottement
bập bềnh gián tiếp, -
Indirect bill
hối phiếu gián tiếp, -
Indirect business tax
thuế doanh nghiệp gián tiếp, -
Indirect calorimetry
đo nhiệt lượng gián tiếp, -
Indirect cell division
(sự) phân chiagián tiếp, nguyên phân, -
Indirect channel
kênh gián tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.