- Từ điển Anh - Việt
Indirect control
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
điều chỉnh gián tiếp
sự điều khiển gián tiếp
Điện
điều khiển gián tiếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indirect controlled system
hệ điều khiển gián tiếp, -
Indirect controlled variable
biến được điều khiển gián tiếp, -
Indirect cooker
nồi nấu hai vỏ, -
Indirect cooling
làm lạnh gián tiếp, sự làm lạnh gián tiếp, -
Indirect cost
chi phí gián tiếp, chi phí gián tiếp, phí tổn gián tiếp, chi phí gián tiếp, management of indirect cost, sự quản lý phí tổn gián... -
Indirect costs
giá thành gián tiếp, -
Indirect coupling
sự ghép nối gián tiếp, phép gián tiếp, -
Indirect crowding out
chèn lấp gián tiếp, sự đẩy ra gián tiếp, -
Indirect damage
sự thiệt hại gián tiếp, thiệt hại gián tiếp, -
Indirect damages
thiệt hại gián tiếp, tiền bồi thường, tiền bồi thường gián tiếp, -
Indirect deactivation
sự hoạt động gián tiếp, -
Indirect demand
nhu cầu gián tiếp, -
Indirect demonstration
chứng minh gián tiếp, phép chứng minh gián tiếp, -
Indirect determination
sự xác định gián tiếp, -
Indirect discourse
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lối nói gián tiếp, -
Indirect distribution
sự phân phối gián tiếp, -
Indirect drying
sự sấy gián tiếp, -
Indirect effect
lợi ích gián tiếp, hiệu suất gián tiếp, -
Indirect electrostatic process
quá trình tĩnh điện gián tiếp, -
Indirect evaporation air conditioner
thiết bốc hơi gián tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.