- Từ điển Anh - Việt
Indirect objective function
Xem thêm các từ khác
-
Indirect observation
sự đo gián tiếp, quan trắc gián tiếp, sự quan sát gián tiếp, -
Indirect operation
thao tác gián tiếp, -
Indirect ophthalmoplegia
soi đáy mắt gián tiếp, -
Indirect ophthalmoscope
kính soi mắt gián tiếp, -
Indirect ophthalmoscopy
soi đáy mắt gián tiếp, -
Indirect or consequential damage
trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại gián tiếp hoặc mang tính hậu quả, -
Indirect over-current release
bộ nhả quá dòng gián tiếp, -
Indirect overhead camshaft
trục cam treo gián tiếp, -
Indirect oxidation
ôxi hóa gián tiếp, -
Indirect parity
bình giá gián tiếp, giá đầu cơ hối đoái, -
Indirect photoconductivity
tính quang dẫn gián tiếp, -
Indirect platelet count
đếm gián tiếp tiểu cầu, -
Indirect primary
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu lượt một (bầu đại biểu đi... -
Indirect priming
Địa chất: sự kích nổ ngược (hướng về miệng lỗ mìn), kích nổ từ đáy lên, -
Indirect production
sản xuất gián tiếp, sự sản xuất gián tiếp, -
Indirect proof
Danh từ: phương pháp chứng minh một điều gì đó là sai; phép luận chứng gián tiếp, phép chứng... -
Indirect protection
biện pháp bảo hộ gián tiếp, -
Indirect question
Danh từ: (ngữ pháp) câu hỏi trong lời dẫn gián tiếp, câu hỏi gián tiếp, -
Indirect quotation
tỷ giá gián tiếp, -
Indirect quotation (of exchange rate)
định tỷ giá, hối giá gián tiếp, thị giá gián tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.