- Từ điển Anh - Việt
Indirect sighting
Xem thêm các từ khác
-
Indirect speech
Danh từ: (ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp, -
Indirect spend
chi phí gián tiếp, -
Indirect splice
mối nối có khe hở, -
Indirect steam
hơi nước gián tiếp, -
Indirect stress
ứng suất do ứng suất khác gây ra, -
Indirect stroke
sét đánh gián tiếp, -
Indirect substitution
thay thế gián tiếp, -
Indirect symptom
triệu chứng gián tiếp, -
Indirect system of cooling
hệ thống làm lạnh gián tiếp, -
Indirect tax
Danh từ: thuế gián thu, thuế gián thu, thuế gián thu, thuế gián tiếp, -
Indirect taxation
sự đánh thuế gián tiếp, -
Indirect taxes
thuế gián thu, thuế gián tiếp, -
Indirect transfusion
truyền máu gián tiếp, -
Indirect user
người dùng gián tiếp, -
Indirect utility function
hàm hữu dụng gián tiếp, hàm lợi ích gián tiếp, -
Indirect vent
ống thông gió chuyên dùng, ống thông gió độc lập, -
Indirect vision
thị giácngoại vi, -
Indirect wages
tiền lương gián tiếp, -
Indirect waste
nước thải gián tiếp, indirect waste pipe, ống thoát nước thải gián tiếp -
Indirect waste pipe
ống thoát nước thải gián tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.