- Từ điển Anh - Việt
Indirect wave
Xem thêm các từ khác
-
Indirect welding
sự hàn điểm một mặt, -
Indirectanaphylaxis
phản vệ gián tiếp, -
Indirection
/ ¸indi´rekʃən /, Danh từ: hành động gián tiếp, thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận,... -
Indirectly
Phó từ: gián tiếp, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ... -
Indirectly controlled system
hệ (thống) điều khiển gián tiếp, -
Indirectly controlled variable
biến điều khiển gián tiếp, -
Indirectly controller variable
biến (được) điều khiển gián tiếp, -
Indirectly heated
đốt nóng gián tiếp, nung nóng gián tiêp, -
Indirectly heated cathode
catốt kiểu bộ nung gián tiếp, catốt nung gián tiếp, -
Indirectness
/ ¸indi´rektnis /, danh từ, tính gián tiếp, tính không thẳng, tính quanh co, tính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính... -
Indirubinuria
indirubin niệu, -
Indiscernibility
/ ¸indisə:nə´biliti /, danh từ, tính không phân biệt được; tính không thể thấy rõ, -
Indiscernible
Tính từ: không phân biệt được; không thể thấy rõ, Từ đồng nghĩa:... -
Indiscernibleness
/ ¸indi´sə:nəbəlnis /, như indiscernibility, -
Indiscerptibility
Danh từ: tính không thể bị xé rời, -
Indiscerptible
Tính từ: không thể bị xé rời, -
Indiscerptibleness
như indiscerptibility, -
Indisciplinable
Tính từ: không có kỷ luật; ngỗ nghịch; bất trị, -
Indiscipline
/ in´disiplin /, Danh từ: sự vô kỷ luật, hành động vô kỷ luật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.