- Từ điển Anh - Việt
Individual cheque
Xem thêm các từ khác
-
Individual coefficient of heat
hệ số truyền nhiệt riêng, -
Individual column footing
móng riêng rẽ cho từng cột, -
Individual consumer
người tiêu dùng cá thể, -
Individual contract
hợp đồng riêng (kèm theo các hợp đồng chung - tổng quát), -
Individual control
sự kiểm tra riêng lẻ, -
Individual copies
từng bản sao một, -
Individual demand
nhu cầu cá biệt, -
Individual design
thiết kế cá biệt, -
Individual differences
những khác biệt cá nhân, -
Individual drive
sự dẫn động riêng, điều khiển riêng lẻ, sự dẫn động độc lập, sự dẫn động riêng lẻ, -
Individual elevation
điểm đã biết độ cao, sự nâng riêng lẻ, -
Individual enterprise
xí nghiệp tư nhân, xí nghiệp cá thể, -
Individual equipment
trang bị cá nhân, -
Individual error
sai số cá nhân, sai số cá biệt, sai số chủ quan, -
Individual exclusion
số không liệt kê cá nhân, -
Individual footing
móng đơn, móng rời, móng đơn, -
Individual freezer
máy kết đông rời, -
Individual gas-bottle storage unit
đơn vị kho chứa bình ga, -
Individual heating
sự sưởi ấm trong nhà, -
Individual housing
chỗ ở cá nhân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.