- Từ điển Anh - Việt
Induced stress
Xem thêm các từ khác
-
Induced structure
cấu trúc cảm sinh, -
Induced topology
tô pô cảm sinh, -
Induced transformation
sự biến đổi cảm ứng, -
Induced ventilation
sự thông gió nhân tạo, Địa chất: sự thông gió kiểu hút, -
Induced voltage
điện thế ứng, điện thế cảm ứng, điện áp thụ cảm, điện áp bị cảm ứng, điện áp cảm ứng, -
Inducedabortion
phá thai, -
Inducedallergy
dị ứng cảm ứng, -
Inducement
/ in´dju:smənt /, Danh từ: sự xui khiến, Điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến,... -
Inducement to break a contract
tội xúi giục phá vỡ hợp đồng, -
Inducer
Danh từ: người xui khiến, tác nhân gây cảm ứng, -
Inducible
Tính từ: có thể xui khiến, có thể suy diễn, có thể suy ra, cảm ứng được, dễ cảm hóa, -
Inducible property
tính chất quy nạp, tính chất quy nạp được, -
Inducing
cảm ứng, gây ra, -
Inducing catalyst
chất xúc tác cảm ứng, -
Inducing current
dòng điện cảm ứng, -
Inducing flow
lưu lượng cảm ứng (giếng), -
Inducing system
hệ gây cảm ứng, -
Inducing voltage
điện áp cảm ứng, -
Induct
/ in´dʌkt /, Ngoại động từ: làm lễ nhậm chức cho (ai), giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...),... -
Induct vent
ống thoát lắp vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.