- Từ điển Anh - Việt
Inductive sensor
Xem thêm các từ khác
-
Inductive statistics
thống kê quy nạp, -
Inductive surge
tăng vọt do cảm ứng, -
Inductive susceptance
nạp điện do cảm ứng, sự nạp điện cảm ứng, sự nạp điện tự cảm, -
Inductive tuning
sự điều hưởng cảm ứng, -
Inductive voltage divider
bộ chia áp cảm ứng, -
Inductive voltage transformer
biến điện áp kiểu cảm ứng, -
Inductive waveform
dạng sóng cảm ứng, -
Inductive winding
cuộn điện cảm, cuộn cảm ứng, -
Inductiveness
/ in´dʌktivnis /, danh từ, tính có thể quy nạp được, (như) inductivity, -
Inductivereactance
cảm kháng, -
Inductivity
/ indʌk´tiviti /, danh từ, tính cảm ứng ( (cũng) inductiveness), -
Inductometer
cảm ứng kế, máy đo điện cảm, -
Inductopyrexia
liệu pháp gây sốt bằng điện, liệu pháp điện gây sốt, -
Inductor
/ ɪnˈdʌktər /, Danh từ: người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư), (điện học) phần cảm điện,... -
Inductor alternator
máy phát điện cảm ứng, -
Inductor choke
cuộn dây cảm kháng, cuộn dây cảm điện, -
Inductor generator
máy phát điện cảm ứng, -
Inductor machine
máy cảm ứng, máy cực từ quay, -
Inductosyn
hệ thống cảm điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.