- Từ điển Anh - Việt
Industrial development area
Xem thêm các từ khác
-
Industrial development board
hội đồng phát triển công nghiệp, -
Industrial development bond
trái phiếu phát triển công nghệ, -
Industrial development centre
trung tâm phát triển công nghệ, -
Industrial development certificate
chứng chỉ phát triển công nghiệp, giấy phép phát triển công nghiệp, -
Industrial dial thermometer
nhiệt kế mặt số công nghiệp, -
Industrial diamond
kim cương công nghiệp, -
Industrial dielectric materials
vật liệu điện môi công nghiệp, -
Industrial disablement
bệnh nghề nghiệp, industrial disablement benefit, tiền trợ cấp bệnh nghề nghiệp -
Industrial disablement benefit
sự tàn phế công nghiệp, tiền trợ cấp bệnh nghề nghiệp, -
Industrial discharge
sự xả thải công nghiệp, -
Industrial disease
Danh từ: bệnh nghề nghiệp (trong (công nghiệp)), bệnh công nghiệp, bệnh nghề nghiệp, -
Industrial dispute
Danh từ: tranh chấp giữa người sử dụng lao động và người lao động, tranh chấp giữa chủ... -
Industrial dispute tribunal
tòa tranh chấp lao động, -
Industrial distributor
người bán vật tư công nghiệp, -
Industrial district
khu công nghiệp, -
Industrial drafting
kỹ nghệ họa công nghiệp, vẽ công nghiệp, -
Industrial dust
bụi công nghiệp, collection line ( ofindustrial dust ), sự hút bụi công nghiệp -
Industrial dynamics
động lực học công nghiệp, động lực học công nghiệp, thủ pháp lực học công nghiệp, -
Industrial efficiency
hiệu quả ngành công nghiệp, -
Industrial effluent
dòng thải công nghiệp, nước thải công nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.