- Từ điển Anh - Việt
Industrial gloves
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Industrial goods
hàng hóa công nghiệp, nguyên vật liệu công nghiệp, sản phẩm công nghiệp, -
Industrial grade toluene
toluen công nghiệp, -
Industrial guild
phường hội công nghiệp, -
Industrial harmony
sự hài hòa chủ thợ, -
Industrial health
vệ sinh công nghiệp, vệ sinh học công nghiệp, y tế công nghiệp, -
Industrial heat
nhiệt sản xuất, -
Industrial heat pump installation
hệ (thống) bơm nhiệt công nghiệp, hệ thống bơm nhiệt công nghiệp, -
Industrial heating boiler house
gian nồi hơi tăng nhiệt sản xuất, -
Industrial hereditament
bất động sản công nghiệp, -
Industrial hereditaments
tài sản công nghiệp, -
Industrial humidifier
máy gia ẩm công nghiệp, máy làm ẩm công nghiệp, -
Industrial hygiene
vệ sinh công nghiệp, vệ sinh công nghiệp, vệ sinh công nghiệp, y tế công nghiệp, -
Industrial ice generator
máy (nước) đá công nghiệp, -
Industrial ice maker
máy (nước) đá công nghiệp, -
Industrial inertia
quản tính công nghiệp, sức ỳ công nghiệp, tính trì trệ công nghiệp, tính ì, -
Industrial injuries benefits
tiền trợ cấp tai nạn lao động, tiền trợ cấp tổn hại nghề nghiệp, -
Industrial injuries endurance
bảo hiểm tổn hại nghề nghiệp, -
Industrial injuries fund
quỹ trợ cấp tai nạn lao động, -
Industrial injuries insurance
bảo hiểm tai nạn lao động, -
Industrial instrument
khí cụ đo công nghiệp, dụng cụ đo công nghiệp, khí cụ đo kiểm (dùng trong) công nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.