- Từ điển Anh - Việt
Industrial refrigerating plant
Mục lục |
Điện lạnh
hệ (thống) lạnh công nghiệp
Kỹ thuật chung
hệ thống lạnh công nghiệp
thiết bị lạnh công nghiệp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Industrial refrigeration
làm lạnh công nghiệp, lạnh công nghiệp, sự làm lạnh công nghiệp, industrial refrigeration compressor, máy nén lạnh công nghiệp -
Industrial refrigeration compressor
máy nén lạnh công nghiệp, -
Industrial refuse
chất thải công nghiệp, phế liệu công nghiệp, chất thải công nghiệp, -
Industrial relations
Danh từ: quan hệ giữa chủ và thợ, quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động,... -
Industrial research
nghiên cứu công nghiệp, -
Industrial resins
nhựa công nghiệp, -
Industrial resources
tài nguyên công nghiệp, -
Industrial respirator
máy hút công nghiệp, -
Industrial revenue bond
trái khoán thu nhập công nghiệp, -
Industrial revolution
Danh từ: cách mạng công nghiệp (ở anh từ năm 1760), cách mạng công nghiệp, -
Industrial robot
robot công nghiệp, -
Industrial sabotage
sự cạnh tranh bất chính, -
Industrial safety
an toàn công nghiệp, biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động, -
Industrial safety helmet
mũ an toàn công nghiệp, -
Industrial sand
cát dùng trong công nghiệp, -
Industrial scale
quy mô sản xuất, -
Industrial school
Danh từ: trường dạy nghề, (sử học) trường dạy nghề cho trẻ em cầu bơ cầu bất, trường... -
Industrial selling
bán hàng công nghiệp, -
Industrial settlement
khu công nghiệp, -
Industrial sewage
nước thải công nghiệp, nước thải công nghiệp, industrial sewage sludge, bùn nước thải công nghiệp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.