- Từ điển Anh - Việt
Industrial union
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Nghiệp đoàn công nghiệp
Chuyên ngành
Kinh tế
công đoàn
nghiệp đoàn ngành
tổ chức công nghiệp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Industrial unit
công xưởng, -
Industrial unrest industrial user
bất ổn xã hội, xáo trộn xã hội, -
Industrial waste
phế liệu công nghiệp, rác thải công nghiệp, nước thải công nghiệp, -
Industrial waste water
nước thải công nghiệp, nước thải công nghiệp, -
Industrial waste water treatment
xử lý nước thải công nghiệp, -
Industrial water
nước công nghiệp, nước sản xuất, nước công nghiệp, industrial water chiller, máy làm lạnh nước công nghiệp, industrial water... -
Industrial water chiller
máy làm lạnh nước công nghiệp, -
Industrial water cooler
máy làm lạnh nước công nghiệp, -
Industrial water cooling
làm lạnh nước công nghiệp, sự làm lạnh nước công nghiệp, -
Industrial water supply
sự cung cấp nước công nghiệp, -
Industrial water treatment
sự xử lý nước công nghiệp, -
Industrial welfare
phúc lợi công nghiệp, -
Industrial worker
công nhân công nghiệp, -
Industrial zone
khu vực công nghiệp, khu công nghiệp, -
Industrial zone of town industrialization of construction
khu công nghiệp của thành phố, -
Industrialisation
như industrialization, sự công nghiệp hóa, -
Industrialise
/ in'dʌstriəlaiz /, như industrialize, -
Industrialism
/ in´dʌstriəlizm /, Danh từ: hệ thống công nghiệp quy mô lớn, tổ chức công nghiệp, Kinh... -
Industrialist
/ in´dʌstriəlist /, Danh từ: nhà tư bản công nghiệp, Kinh tế: công... -
Industrialization
/ in¸dʌstriəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự công nghiệp hoá, Kinh tế: công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.