- Từ điển Anh - Việt
Industriousness
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng) industry)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Industry
/ 'indəstri /, Danh từ: công nghiệp, kỹ nghệ, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng)... -
Industry-wide agreement
thỏa ước toàn ngành, -
Industry-wide bargaining
đàm phán tập thể toàn ngành, -
Industry/Government Open Systems Specification (IGOSS)
quy cách các hệ thống mở chính phủ/công nghiệp, -
Industry Advisory Committee (IAC)
hội đồng tư vấn công nghiệp, -
Industry Carriers Compatibility Forum (ICCF)
diễn đàn của các công ty công nghiệp về tính tương thích, -
Industry Standard Architecture (ISA)
cấu trúc chuẩn công nghiệp (isa), kiến trúc chuẩn công nghiệp, cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp, -
Industry applications programs (IAP)
các chương trình ứng dụng công nghiệp, -
Industry branch
ngành công nghiệp, -
Industry code
mã công nghiệp, -
Industry compatible
tương thích công nghiệp, -
Industry dispersal
sự phân tán, phi tập trung công nghiệp, -
Industry expert
chuyên gia công nghiệp, -
Industry life cycle
vòng đời công nghiệp, -
Industry lighting
việc chiếu sáng công nghiệp, -
Industry norm
chuẩn công nghiệp, -
Industry reference black (IRB)
muội than chuẩn quốc tế, -
Industry standard
chuẩn công nghiệp, eisa ( extended industry standard architecture, kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng, extended industry standard architecture... -
Industry standard user interface
giao diện người-máy chuẩn công nghiêp, -
Industry water requirement
nhu cầu nước công nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.