Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inerting

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

sự làm cho trơ

Xem thêm các từ khác

  • Inerting system

    hệ thống chữa cháy,
  • Inertly

    Phó từ: trì trệ, ì ạch,
  • Inertness

    / i´nə:tnis /, Danh từ: (vật lý), (hoá học) tính trơ, tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp,
  • Inescapable

    / ¸inis´keipəbl /, Tính từ: không thể thoát được, không tránh được, không thể lờ đi được,...
  • Inescapable cost

    phí tổn không thể tránh,
  • Inescapableness

    Danh từ: tính không thể thoát được, tính không tránh được, tính không thể lờ đi được,
  • Inescapably

    Phó từ: không thể thoát được, chắc chắn,
  • Inessential

    / ¸ini´senʃəl /, Tính từ: không cần thiết, không có thực chất, Danh từ:...
  • Inessential extension

    mở rộng không cốt yếu, mở rộng không tách được,
  • Inessential map

    ánh xạ không cốt yếu,
  • Inessentiality

    / ¸ini¸senʃi´æliti /,
  • Inestimability

    / in¸estimə´biliti /, danh từ, tính không thể đánh giá được, tính vô giá,
  • Inestimable

    / in´estiməbl /, Tính từ: không thể đánh giá được, vô giá, Toán &...
  • Inestimableness

    / in´estiməbəlnis /, như inestimability,
  • Inestimably

    / in´estiməbli /, phó từ, không đánh giá được, vô giá,
  • Inevasible

    Tính từ: không thể thoát được, an inevasible law of nature, một quy luật thiên nhiên không thể tránh...
  • Inevident disconformity

    sự không chỉnh hợp ẩn,
  • Inevitability

    / in¸evitə´biliti /, Danh từ: tính không thể tránh được, tính chắc chắn xảy ra,
  • Inevitable

    / in´evitəbl /, Tính từ: không thể tránh được, chắc chắn xảy ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • Inevitable abortion

    sảy thai không tránh được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top