- Từ điển Anh - Việt
Infantilespastic paralysis
Xem thêm các từ khác
-
Infantilism
/ in´fænti¸lizəm /, Danh từ: (tâm lý học) tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn không phát... -
Infantility
Danh từ: tính trẻ con, tính chất còn trứng nước, tính ấu trĩ, -
Infantine
như infantile, Từ đồng nghĩa: adjective, cherubic , childlike , infantile -
Infantorium
bệnh viện trẻ em, -
Infantry
/ ´infəntri /, Danh từ: (quân sự) bộ binh, Từ đồng nghĩa: noun, infantrymen... -
Infantryman
/ ´infəntrimən /, Danh từ: (quân sự) lính bộ binh, Từ đồng nghĩa:... -
Infarct
/ in´fa:kt /, Danh từ: (y học) chứng nhồi máu, heart infarct, chứng nhồi máu cơ tim -
Infarction
Danh từ: sự phát triển của nhồi máu, nhồi máu, cerebral infarction, nhồi máu não, myocardial infarction,... -
Infatuate
/ in´fætju¸eit /, Ngoại động từ: làm cuồng dại, làm mê tít, làm mê đắm, Từ... -
Infatuated
/ in´fætju¸eitid /, Tính từ: cuồng dại, mê tít, mê đắm, Từ đồng nghĩa:... -
Infatuation
/ in¸fætju´eiʃən /, danh từ, sự làm cuồng dại, sự làm mê tít, sự làm mê đắm, Từ đồng nghĩa:... -
Infauna
Danh từ: loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể), -
Infaunal
Tính từ: thuộc loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể), -
Infeasibility
/ in¸fi:zə´biliti /, danh từ, tính không thể làm được, -
Infeasible
/ in´fi:zəbəl /, Tính từ: không thể làm được, -
Infeasibleness
/ in´fi:zəbəlnis /, như infeasibility, -
Infect
/ in'fekt /, Ngoại động từ: nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc,... -
Infected milk
sữa nhiễm trùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.